DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE LỚP CK79
-
NỘI DUNG BÀI VIẾT
GPLX ô tô Hạng C:
Dùng cho lái xe chuyên nghiệp từ 21 tuổi trở lên (được phép kinh doanh vận tải). Lái xe ô tô tải, máy kéo rơmoocxe, có trọng tải từ 3.500 kg trở lên và xe hạng B1, B2.
-
Chương trình đào tạo lái xe ô tô hạng C:
-
Các môn học lý thuyết:
-
Môn Đạo Đức Người Lái Xe;
-
Môn Cấu Tạo và Sửa Chữa Thông Thường;
-
Môn Nghiệp Vụ Vận Tải;
-
Kỹ Thuật Lái Xe;
-
Pháp Luật Giao Thông Đường Bộ.
4. Môn học: Thực Hành Lái Xe ôtô
DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE LỚP CK79
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
1 | HOÀNG VĂN CHÍNH | 07/07/1998 | Nam | 03109800718 | P. Sở Dầu, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng |
2 | ĐINH TIẾN ĐẠT | 28/07/1989 | Nam | 035089003941 | X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
3 | NGUYỄN LÊ THÀNH ĐẠT | 01/12/1995 | Nam | 035095001455 | P. Trần Hưng Đạo, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
4 | NGUYỄN XUÂN ĐIỀN | 26/04/1988 | Nam | 035088001977 | P. Tiên Nội, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
5 | TRẦN HẢI ĐỊNH | 16/06/1984 | Nam | 168117129 | TT. Tân Thanh, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
6 | PHẠM TRUNG ĐỨC | 05/11/1994 | Nam | 037094005025 | X. Yên Mạc, H. Yên Mô, T. Ninh Bình |
7 | PHAN VĂN DŨNG | 26/06/1994 | Nam | 035094000740 | X. Tân Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
8 | ĐỖ VĂN DƯƠNG | 03/01/1987 | Nam | 035087000861 | X. Tân Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
9 | LƯƠNG HẢI DƯƠNG | 12/12/1997 | Nam | 035097002840 | X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
10 | NGUYỄN HUY DƯƠNG | 20/06/1997 | Nam | 017097002944 | X. Yên Bồng, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
11 | PHẠM NGỌC GIANG | 12/05/1988 | Nam | 168277083 | P. Quang Trung, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
12 | VŨ VĂN GIÁP | 28/06/1990 | Nam | 035090005465 | X. Thanh Nghị, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
13 | BÙI VĂN HẢI | 03/10/1983 | Nam | 026083012026 | X. An Hòa, H. Tam Dương, T. Vĩnh Phúc |
14 | NGUYỄN VĂN HIỀN | 05/06/1988 | Nam | 168189317 | X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
15 | PHẠM THỊ HIỀN | 03/12/1993 | Nữ | 035193001354 | X. Đinh Xá, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
16 | PHẠM TRUNG HIẾU | 22/07/1983 | Nam | 035083001479 | X. Trung Lương, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
17 | NGUYỄN VĂN HÒA | 26/05/1995 | Nam | 035095001760 | P. Lam Hạ, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
18 | NGUYỄN VĂN HOÀNG | 19/08/1990 | Nam | 168345358 | X. Liêm Sơn, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
19 | THIỀU QUỐC HOẰNG | 02/03/1987 | Nam | 035087002590 | X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
20 | NGUYỄN VĂN KHÁ | 15/12/1991 | Nam | 035091000777 | P. Bạch Thượng, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
21 | TRẦN QUANG KHOA | 12/08/2000 | Nam | 035200001533 | X. Đức Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
22 | ĐINH HỮU KIỂM | 16/08/1985 | Nam | 035085010451 | X. Thanh Nghị, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
23 | ĐÀO THỊ LỊU | 25/01/1989 | Nữ | 001189009789 | X. Liên Châu, H. Thanh Oai, TP. Hà Nội |
24 | ĐINH VĂN LỰC | 12/05/1990 | Nam | 035090001366 | X. Thi Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
25 | HOÀNG TRƯỜNG MINH | 24/11/1986 | Nam | 035086004229 | X. Thanh Nghị, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
26 | NGUYỄN HỒNG MINH | 29/05/1987 | Nam | 035087002757 | X. Thanh Tâm, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
27 | ĐINH VĂN NAM | 11/03/2000 | Nam | 168619378 | X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
28 | NGUYỄN ĐỨC NGÂN | 10/08/1996 | Nam | 231013289 | X. Nghĩa An, H. KBang, T. Gia Lai |
29 | NGUYỄN CHÍ PHONG | 29/08/1986 | Nam | 162787484 | X. Tân Thịnh, H. Nam Trực, T. Nam Định |
30 | NGUYỄN HỮU PHONG | 16/10/1989 | Nam | 168273415 | X. Đồng Du, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
31 | ĐINH GIA PHÚ | 13/09/1979 | Nam | 035079002747 | P. Lam Hạ, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
32 | TRẦN CÔNG THẮNG | 04/12/1991 | Nam | 036091011220 | P. Lộc Hòa, TP. Nam Định, T. Nam Định |
33 | TRẦN QUYẾT THẮNG | 21/09/1988 | Nam | 035088002310 | X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
34 | NGUYỄN CHÍ THANH | 14/03/1975 | Nam | 168020671 | X. Liêm Túc, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
35 | VŨ CÔNG THIỆN | 13/06/1996 | Nam | 168544936 | X. Tiên Tân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
36 | ĐỖ VĂN THÌN | 06/04/1987 | Nam | 035087000991 | X. Đinh Xá, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
37 | NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG | 29/08/1993 | Nam | 035093003627 | X. Tràng An, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
38 | CHU VĂN TÙNG | 02/09/1991 | Nam | 035091000827 | X. Văn Xá, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
39 | NGUYỄN VĂN TUYỂN | 22/12/2000 | Nam | 035200002252 | X. Tiên Tân, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
40 | THIỀU VĂN VINH | 13/03/1983 | Nam | 035083001610 | X. Văn Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
- Bạn vui lòng kiểm tra lại thông tin cá nhân;
- Trong quá trình học bạn nhớ mang theo Thẻ học viên;
- Khi đi sát hạch bạn nhớ mang theo CMT hoặc thẻ CCCD
- Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ sát hạch để có GPLX.
Trên đây là những thông tin của bạn khi tham học lái xe ô tô hạng B1 tại trường Việt Úc. Nếu bạn muốn đạt kết quả cao trong kỳ sát hạch thì hãy đi học đầy đủ, đồng thời tích cực học lý thuyết và học thực hành lái xe . Đội ngũ giáo viên dạy lý thuyết và thực hành lái xe sẽ hướng dẫn các bạn tận tình, chu đáo và hiệu quả để các bạn lái xe an toàn.
Mọi thông tin liên hệ:
Trường trung cấp nghề giao thông và xây dựng Việt Úc
Địa chỉ: Thôn Mạc, xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam;
Tel: 02263.65.65.65 | 0911.333.108
Email: trvietuc@gmail.com