DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE LỚP CK80
-
NỘI DUNG BÀI VIẾT
GPLX ô tô Hạng C: Dùng cho lái xe chuyên nghiệp từ 21 tuổi trở lên (được phép kinh doanh vận tải). Lái xe ô tô tải, máy kéo rơmoocxe, có trọng tải từ 3.500 kg trở lên và xe hạng B1, B2.
-
Chương trình đào tạo lái xe ô tô hạng C:
-
Các môn học lý thuyết:
-
Môn Đạo Đức Người Lái Xe;
-
Môn Cấu Tạo và Sửa Chữa Thông Thường;
-
Môn Nghiệp Vụ Vận Tải;
-
Kỹ Thuật Lái Xe;
-
Pháp Luật Giao Thông Đường Bộ.
4. Môn học: Thực Hành Lái Xe ôtô
DANH SÁCH HỌC VIÊN HỌC LÁI XE LỚP CK80
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Số CMND/ HC | Địa chỉ thường trú |
1 | NGUYỄN VĂN AN | 19/09/1984 | Nam | 035084009890 | X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
2 | DƯƠNG TUẤN ANH | 15/04/1995 | Nam | 168545506 | X. Thanh Hà, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
3 | PHẠM THẾ ANH | 11/10/1991 | Nam | 035091002649 | X. Thanh Sơn, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
4 | PHẠM TUẤN ANH | 28/06/1998 | Nam | 035098001259 | TT. Kiện Khê, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
5 | PHAN VĂN BỐN | 10/02/1990 | Nam | 035090006107 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
6 | HOÀNG THỊ CHIÊN | 13/03/1981 | Nữ | 035181004348 | P. Hai Bà Trưng, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
7 | LÊ VĂN CƯƠNG | 10/02/1982 | Nam | 035082002789 | X. Tiên Sơn, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
8 | PHẠM MINH CƯƠNG | 01/12/1990 | Nam | 035090002771 | X. Thanh Tâm, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
9 | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | 02/03/1999 | Nam | 035099003883 | X. Hợp Lý, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
10 | NGUYỄN VĂN ĐẠT | 02/04/1994 | Nam | 036094004413 | X. Hải Minh, H. Hải Hậu, T. Nam Định |
11 | VŨ TIẾN ĐẠT | 12/03/1991 | Nam | 035091000884 | P. Duy Minh, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
12 | NGUYỄN VĂN ĐOÁN | 10/02/1995 | Nam | 001095005429 | X. Lê Thanh, H. Mỹ Đức, TP. Hà Nội |
13 | ĐÀO TIẾN DŨNG | 13/06/1979 | Nam | 036079000322 | P. Lộc Vượng, TP. Nam Định, T. Nam Định |
14 | VŨ THỊ GẤM | 05/10/1997 | Nữ | 163331123 | X. Yên Trung, H. ý Yên, T. Nam Định |
15 | VŨ VĂN HẢI | 13/07/1986 | Nam | 008086001822 | X. Thổ Bình, H. Lâm Bình, T. Tuyên Quang |
16 | LẠI VĂN HẢO | 24/11/1984 | Nam | 035084000435 | X. Liêm Chung, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
17 | NGUYỄN VIẾT HOÀNG | 01/01/1986 | Nam | 035086010776 | X. Thụy Lôi, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
18 | LÊ VĂN HỒNG | 12/01/1976 | Nam | 037076014162 | X. Gia Vượng, H. Gia Viễn, T. Ninh Bình |
19 | PHẠM ĐÌNH HƯỞNG | 27/09/1994 | Nam | 168460907 | P. Tiên Nội, TX. Duy Tiên, T. Hà Nam |
20 | NGUYỄN VĂN LONG | 28/05/1991 | Nam | 035091000599 | P. Hai Bà Trưng, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
21 | ĐINH CÔNG LỰC | 02/06/1991 | Nam | 035091012597 | X. Thanh Hải, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
22 | NGUYỄN VĂN LUYỆN | 12/07/1997 | Nam | 035097001231 | X. Liêm Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
23 | NGUYỄN VIẾT MẠNH | 07/01/1996 | Nam | 184226537 | X. Cẩm Lạc, H. Cẩm Xuyên, T. Hà Tĩnh |
24 | VŨ NGỌC MẠNH | 09/02/2000 | Nam | 164667628 | TT. Nho Quan, H. Nho Quan, T. Ninh Bình |
25 | LÊ PHƯƠNG NAM | 12/01/1992 | Nam | 187220578 | X. Minh Châu, H. Diễn Châu, T. Nghệ An |
26 | LÊ THÁI NGỌC | 12/02/1982 | Nam | 035082005432 | TT. Quế, H. Kim Bảng, T. Hà Nam |
27 | ĐINH DUY NGỮ | 30/12/1986 | Nam | 113262504 | X. Phú Nghĩa, H. Lạc Thủy, T. Hòa Bình |
28 | NGUYỄN NGỌC PHÚ | 06/05/1976 | Nam | 162181975 | X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
29 | HOÀNG VĂN QUÝ | 01/04/1985 | Nam | 035085005097 | X. Bình Nghĩa, H. Bình Lục, T. Hà Nam |
30 | HỒ THÂN QUYỀN | 18/10/1994 | Nam | 187119934 | X. Quỳnh Lương, H. Quỳnh Lưu, T. Nghệ An |
31 | NGUYỄN VĂN SÁNG | 25/02/1990 | Nam | 036090006691 | X. Liêm Tuyền, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
32 | NGUYỄN VĂN THẮNG | 15/03/1998 | Nam | 017098006858 | X. Thanh Sơn, H. Lương Sơn, T. Hòa Bình |
33 | HOÀNG VĂN THIỆN | 09/09/1991 | Nam | 035091002009 | P. Lam Hạ, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
34 | ĐINH VĂN TOẢN | 09/03/1982 | Nam | 035082003231 | X. Nhân Chính, H. Lý Nhân, T. Hà Nam |
35 | PHẠM QUỐC TRƯỜNG | 18/11/1992 | Nam | 035092015348 | X. Thanh Hương, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
36 | BÙI VĂN TÙNG | 27/06/2000 | Nam | 035200000336 | X. Liêm Sơn, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
37 | PHẠM BÁ TÙNG | 09/01/1991 | Nam | 035091001716 | P. Lam Hạ, TP. Phủ Lý, T. Hà Nam |
38 | PHẠM VĂN TUYỀN | 02/09/1995 | Nam | 174290739 | X. Thạch Lập, H. Ngọc Lặc, T. Thanh Hóa |
39 | NGUYỄN VĂN VIỆT | 05/01/1982 | Nam | 037082006184 | X. Ninh Khang, H. Hoa Lư, T. Ninh Bình |
40 | NGHIÊM VĂN VŨ | 13/09/1991 | Nam | 035091009918 | X. Thanh Phong, H. Thanh Liêm, T. Hà Nam |
- Bạn vui lòng kiểm tra lại thông tin cá nhân;
- Trong quá trình học bạn nhớ mang theo Thẻ học viên;
- Khi đi sát hạch bạn nhớ mang theo CMT hoặc thẻ CCCD
- Chúc các bạn ôn luyện tốt và đạt kết quả cao trong kỳ sát hạch để có GPLX.
Trên đây là những thông tin của bạn khi tham học lái xe ô tô hạng B1 tại trường Việt Úc. Nếu bạn muốn đạt kết quả cao trong kỳ sát hạch thì hãy đi học đầy đủ, đồng thời tích cực học lý thuyết và học thực hành lái xe . Đội ngũ giáo viên dạy lý thuyết và thực hành lái xe sẽ hướng dẫn các bạn tận tình, chu đáo và hiệu quả để các bạn lái xe an toàn.
Mọi thông tin liên hệ:
Trường trung cấp nghề giao thông và xây dựng Việt Úc
Địa chỉ: Thôn Mạc, xã Tiên Tân, TP. Phủ Lý, Tỉnh Hà Nam;
Tel: 02263.65.65.65 | 0911.333.108
Email: trvietuc@gmail.com